Có 2 kết quả:
离乳 lí rǔ ㄌㄧˊ ㄖㄨˇ • 離乳 lí rǔ ㄌㄧˊ ㄖㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be weaned
(2) weaning
(2) weaning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be weaned
(2) weaning
(2) weaning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0